• n, exp

    かんれい - [慣例]
    lề thói tập quán của xã hội: 社会の慣例
    lề thói tập quán từ ngày xưa: 昔からの慣例

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X