• n

    ていはつ - [剃髪] - [THÍ PHÁT]
    tiến hành lễ cạo đầu: ~の剃髪式を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X