• n

    フェスティバル
    たいかい - [大会]
    lễ hội thả diều: たこ揚げ大会
    lễ hội trượt tuyết: スキー大会
    おまつり - [お祭り]
    "năm nào tôi cũng tham dự lễ hội ấy"--"lễ hội chắc lớn lắm nhỉ"--"cực kì hoành tráng": 「その祭りには毎年行ってるよ」「大きなお祭りなんでしょう?」「ものすごいよ」
    khi còn bé tôi rất thích đi xem lễ hội đó: 子どものころはそのお祭りに行くのが大好きだった
    đèn lồng ở lễ hội đó được thắp sáng rực và đủ màu sắc: そのお祭りのち

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X