• n

    むねあげしき - [棟上げ式]
    ていそしき - [定礎式]
    tiến hành lễ khởi công: (~の)定礎式を挙げる
    tổ chức lễ khởi công nhà máy mới: 新工場の定礎式を行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X