-
n
かいかいしき - [開会式] - [KHAI HỘI THỨC]
- Tôi vui mừng thông báo với ngài rằng lễ khai trương đã thành công một cách tốt đẹp: 開会式がつつがなく進行したことをご報告致します
- Bay đến ~ để tham dự lễ khai trương về ~: ~の開会式に出席するため空路~へ行く
- Tham dự lễ khai trương về ~: ~の開会式に出席する
- tổ chức (tiến hành) lễ khai mạc một cách tốt đ
オープニング
- diễn văn khai mạc (opening speech): オープニング・スピーチ
- đọc diễn văn khai mạc: オープニングスピーチを行う
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ