• n

    はっかいしき - [発会式] - [PHÁT HỘI THỨC]
    しぎょうしき - [始業式]
    かいさいしき - [開催式] - [KHAI THÔI THỨC]
    かいかいしき - [開会式] - [KHAI HỘI THỨC]
    Tôi vui mừng thông báo với ngài rằng lễ khai trương đã thành công một cách tốt đẹp: 開会式がつつがなく進行したことをご報告致します
    Bay đến ~ để tham dự lễ khai trương về ~: ~の開会式に出席するため空路~へ行く
    Tham dự lễ khai trương về ~: ~の開会式に出席する
    tổ chức (tiến hành) lễ khai mạc một cách tốt đ
    オープニング
    diễn văn khai mạc (opening speech): オープニング・スピーチ
    đọc diễn văn khai mạc: オープニングスピーチを行う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X