• n

    ついふく - [追福] - [TRUY PHÚC]
    ついとうしき - [追悼式]
    dự lễ truy điệu: 追悼式に参加する
    mời (ai) tới dự lễ truy điệu được tổ chức vào ngày __ tháng __.: _月_日に行われる追悼式に(人)を招く
    ついとうかい - [追悼会]
    Lễ truy điệu đơn giản: 簡単な追悼会
    ついぜんくよう - [追善供養] - [TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG]
    tổ chức lễ truy điệu: 追善供養を営む
    ちょうさい - [弔祭] - [ĐIẾU TẾ]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X