• n

    しゃれい - [謝礼]
    くもつ - [供物]
    lễ vật tế thần: 神への供物
    おそなえ - [お供え]
    おかざり - [お飾り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X