• n, exp

    かんるい - [感涙]
    khán giả đã rơi nước mắt xúc động (rơi lệ xúc động) bởi giai điệu cảm động đó: その感動的な旋律で観客は感涙にむせんだ
    cảm động rơi nước mắt (xúc động rơi lệ): 感涙にむせぶ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X