• n, exp

    かたむいた - [傾いた]
    かたよる - [偏る]
    suy nghĩ lệch lạc: 偏った考え
    かたよる - [片寄る]
    lệch về một bên: 一方に片寄る
    けいこう - [傾向]
    けいしゃした - [傾斜した]
    すじちがい - [筋違い] - [CÂN VI]
    ちぐはぐ
    Đôi đũa này lệch.: この箸が~だ。

    Kỹ thuật

    かたむき - [傾き]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X