• adj

    エキセントリック
    bánh lệch tâm: エキセントリック・ホイール(eccentric wheel)
    cam lệch tâm: エキセントリックカム(eccentric cam)
    vòng lệch tâm: エキセントリック・リング(eccentric ring)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X