• n

    れい - [令]
    めいれい - [命令]
    デマンド
    おおせ - [仰せ]
    xin tuân lệnh: 仰せのとおりに致します

    Kinh tế

    さしず - [指図]
    Category: 対外貿易
    さしずしょ - [指図書]
    Category: 対外貿易

    Tin học

    コマンド
    しれい - [指令]
    てじゅん - [手順]
    めいれい - [命令]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X