• Kinh tế

    ストップロスオーダー
    Category: 取引(売買)
    Explanation: 損失を防ぎ、または最小にするための注文方法。///株価が一定水準まで下落した場合に、成行きで株式の売却が行われる。
    そんきりちゅうもん - [損切り注文]
    Category: 取引(売買)
    Explanation: 損失を防ぎ、または最小にするための注文方法。///株価が一定水準まで下落した場合に、成行きで株式の売却が行われる。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X