• adj

    カレンダー
    カレンダー
    À đây là quyển lịch của năm tới. Không biết trong năm tới đây có bao nhiêu đợt nghỉ lễ dài ngày nhỉ: オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな
    Quyển lịch này có in hình con mèo: このカレンダーには猫の写真がのっている
    Tôi thường mang theo quyển lịch để không quên kế hoạch của mỗi th
    にってい - [日程]

    Tin học

    スケジュール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X