• n

    れきし - [歴史]
    Lịch sử của công ty của tất cả các thời kỳ đến tận ngày nay: 現在に至るまですべての社会の歴史
    Lịch sử của quốc gia mà người ta đang đến thăm: (人)が訪れている国の歴史
    りれき - [履歴]
    xóa sạch lịch sử (dữ kiện) của máy tính: 〔コンピュータの〕履歴をクリアする
    ゆいしょ - [由緒]
    ヒストリ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X