• n

    こうしょう - [高尚]
    Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ: (人)が考えているほど高尚でない
    がしゅ - [雅趣]
    sự thanh lịch, lịch sự của bộ trang phục: 衣装の雅趣
    cô công chúa đó nổi tiếng là người rất thanh lịch, lịch sự, tao nhã: その王女は雅趣なことで有名だった
    いき - [粋]
    Bạn là người lịch sự nhất, bảnh bao nhất trước mắt mọi người: あんたは粋でクールでスマートな一人前の男ってことだ。
    あいそのいい - [愛想のいい] - [ÁI TƯỞNG]
    nhân viên bán hàng lịch sự: 愛想のいい店員
    cú điện thoại lịch sự (dễ thương): 愛想のいい電話
    じょうひん - [上品] - [THƯỢNG PHẨM]
    lời nói không lịch sự: あまり上品でない表現
    ていねい - [丁寧]
    Bố tôi lịch sự với phụ nữ.: 父は女性に対して丁寧だ。
    ていねいな - [丁寧な]
    ねんごろ - [懇ろ]
    ひとがら - [人柄]
    ngài đó rất lịch sự: あの方は人柄です
    れいぎただしい - [礼儀正しい]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X