• v

    いんきびん - [インキ瓶]
    インクつぼ - [インク壺]
    Lọ mực để bàn cũng có rất nhiều kiểu dáng.: インク壺にはさまざまな形があります
    インクびん - [インク瓶]
    Cho tôi xem lọ mực này một chút: このインク瓶をちょっと見てください
    Khi lượng mực trong lọ ít sẽ không thể bơm mực vào bút máy được.: インク瓶のインクの残量が少なくなって、万年筆が吸い 上げられないこともよくある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X