• n

    うすい - [薄い]
    ウィーク
    cầm vợt lỏng tay (thể thao): ウィーク・グリップをする
    たるむ - [弛む]
    Sợi dây buộc cái bao nhỏ đã lỏng ra.: 小包の紐が弛んだ。
    ゆるい
    よわい - [弱い]

    Kỹ thuật

    リカイド
    リクィド
    ルース

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X