• adj

    ルーズ
    ゆるんだ
    ゆるやか - [緩やか]
    ゆるい - [緩い]
    quản lý lỏng lẻo: 管理は~
    がたがた
    ゆるむ - [緩む]

    Kỹ thuật

    フリー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X