• adj

    ばかげた
    lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
    すさまじい - [凄まじい]
    thật lố bịch khi gọi cái này là công viên: これで公園とは凄まじい
    こっけい - [滑稽]
    おかしな - [可笑しな]
    Đừng có nói những câu lố bịch nữa.: 可笑しなことを言うな。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X