• n

    ちかみち - [近道]
    Con đường tắt nhất dẫn tới thành công: 成功への一番の近道
    Lối tắt để có được sự an toàn mang tính kinh tế: 経済的安定を得る近道
    Rượu và việc dậy muộn là lối tắt dẫn đến sự nghèo đói: 酒と朝寝は貧乏への近道
    Đi tắt tới nhà ga.: 駅まで近道をした

    Kỹ thuật

    バイウェイ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X