• n

    ひじょうぐち - [非常口]
    にげみち - [逃道] - [ĐÀO ĐẠO]
    にげみち - [逃げ路] - [ĐÀO LỘ]
    にげみち - [逃げ道]
    Có lẽ là những người tử vong đã bị lạc trong khói và không tìm được lối thoát.: 亡くなった人は煙に追われて逃げ道を失ったらしい。
    かざあな - [風穴] - [PHONG HUYỆT]
    mở lối thoát cho vấn đề này: その問題に風穴を開ける
    mở ra lối thoát cho tình trạng hiện nay: 現状に風穴を開ける

    Kỹ thuật

    アウトレット

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X