• n

    こうごたい - [口語体] - [KHẨU NGỮ THỂ]
    Viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体で書く
    Ngôn ngữ kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体の言語
    Lời nói chuyện kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口語体の話し言葉
    sách được viết bằng kiểu khẩu ngữ (lối văn nói): 口話体で書かれた本

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X