• n

    かぎあな - [鍵穴] - [KiỆN HUYỆT]
    nhòm qua lỗ khóa: 鍵穴からのぞく
    kỹ thuật khoan một lỗ nhỏ như lỗ khóa trên thân: 体に鍵穴程度の小さな穴を開けるだけで済む手術

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X