• n

    あな - [穴]
    có nhiều lỗ răng cưa: 多数(複数)の穴が開いている
    có nhiều lỗ răng cưa: 穴のたくさん開いた
    おくりあな - [送り穴]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X