• n

    きこう - [気孔]
    lỗ thông hơi đóng: 閉鎖気孔
    hoạt động của lỗ thông hơi: 気孔の動き
    độ lớn của lỗ thông hơi: 気孔の大きさ
    vấn đề lỗ thông hơi: 気孔問題
    くうきこう - [空気孔]
    nút lỗ thông hơi: 空気孔の栓

    Kỹ thuật

    エアベントホール
    ブリーザ
    ベントホール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X