• n

    つうきこう - [通気孔]
    Khói thoát ra từ lỗ thông khí của giếng trời.: 煙が天井の通気孔から出ていった
    đưa một robot quay phim kích cỡ nhỏ vào lỗ thông khí: 通気孔に小型ロボットカメラを送り込む
    かざあな - [風穴] - [PHONG HUYỆT]

    Kỹ thuật

    エアベント
    かいきこう - [開気孔]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X