• n

    きせつはずれ - [季節外れ]
    giá cực rẻ cho hàng lỗi mốt: 季節外れの最低価格
    アウトオブファッション
    Loại giầy này bị lỗi mốt rồi: このタイプの靴はアウトオブファッションだ
    Tôi nghĩ rằng kiểu mẫu này sẽ sớm bị lỗi mốt: そのデザインは、すぐにはアウトオブファッションだと思う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X