• adj

    すたれる - [廃れる]
    Phong cách như vậy đã lỗi mốt từ lâu rồi.: そんなスタイルはもう廃れた.
    Lỗi mốt một thời gian rồi lại quay lại được thịnh hành.: 一時廃れてまたはやってきた.
    すたる - [廃る]
    きゅうしき - [旧式]
    Phụ thuộc hoàn toàn vào cơ sở hạ tầng năng lượng đã lỗi thời: 旧式のエネルギー・インフラに全面的に依存している
    Thiết bị đã lỗi thời: 旧式の施設
    アウトオブファッション
    Loại giầy này lỗi thời rồi: このタイプの靴はアウトオブファッションだ
    Hình như loại nhạc này cổ lổ sĩ (lỗi thời) rồi: この種の音楽はアウトオブファッションだそうだ
    Tôi nghĩ rằng kiểu mẫu này sẽ sớm bị lỗi mốt (lỗi thời): そのデザインは、すぐにはアウトオブファッションだと思う
    アウトオブデート
    Vì loại nhạc Punk chỉ thịnh hành trong một thời gian nên có lẽ nó sẽ bị lỗi thời trong năm nay : パンク音楽は一時的な流行だから、もう年内にはアウトオブデートになるだろうよ
    きせつはずれ - [季節外れ]
    giá cực rẻ cho hàng lỗi mốt (lỗi thời): 季節外れの最低価格

    Tin học

    かいこてき - [懐古的]
    はいしよてい - [廃止予定]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X