• v

    とびだす - [飛び出す]
    てきはつ - [摘発する]
    ただよう - [漂う]
    vẻ thỏa mãn lộ ra mặt: 顔に満足そうな色が漂っている
    あらわれる - [表れる]
    lộ mặt: 姿が表れる
    あらわれる - [現われる]
    あらわれる - [現れる]
    lộ ra bản chất: 本質が ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X