• adj, adv

    グチャグチャ
    trong nhà như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo, lung tung cả lên): グチャグチャで〔家の中が〕
    thứ tự tài liệu lung tung (linh tinh, lộn tùng phèo): 書類の順番をグチャグチャにする
    tôi sống có một mình thôi, nhưng mà trong nhà lúc nào cũng như một đống hổ lốn (trông lộn tùng phèo,
    グチャグチャする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X