• adj

    ややこしい
    もつれる - [縺れる]
    めちゃくちゃ - [目茶苦茶]
    むちゃくちゃ - [無茶苦茶]
    だいなし - [台無し]
    そうぜん - [騒然]
    こんらんする - [混乱する]
    こんざつな - [混雑な]
    ごみごみ
    がちゃがちゃ
    ガチャガチャ
    カオス
    hiện tượng hỗn loạn, lộn xộn: カオス現象
    ごったがえす - [ごった返す] - [PHẢN]
    tình hình rối loạn (nhốn nháo, lộn xộn) do những người say rượu gây ra: 酒を飲んで騒いでいる人たちでごった返す
    đám đông lộn xộn (nhốn nháo): ごった返す群衆
    ごっちゃ
    trở nên lộn xộn: ごっちゃになる
    làm xáo trộn (đảo lộn, lộn xộn): ごっちゃにする
    hàng ngũ rối loạn (lộn xộn): ごっちゃな配列
    chữ in lộn xộn: ごっちゃ活字
    ごっちゃする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X