• n

    ゴージャス
    cô gái lộng lẫy: ゴージャスな女
    ăn mặc lộng lẫy: ゴージャスに着飾った
    こうき - [光輝]
    おつ - [乙]
    người phụ nữ lộng lẫy (đến hoa cũng hổ thẹn): 花も恥じらう乙女
    かび - [華美]
    ăn mặc lộng lẫy: 華美な服装をする
    đồ trang sức lộng lẫy: 華美な装身具
    かびな - [華美な]
    かれい - [華麗]
    Chúng ta nên dành thời gian để thưởng thức vẻ đẹp lộng lẫy của tự nhiên: われわれは、自然の華麗を味わうゆとりを持つべきだ
    きらびやか - [煌びやか]
    đồ trang sức lộng lẫy: きらびやかな飾り物
    ごうそう - [豪壮]
    ゴージャス
    bộ váy đầm lộng lẫy: ~ なドレス
    そうだい - [壮大]
    はなばなしい - [花々しい] - [HOA]
    はなやか - [華やか]
    trang điểm lộng lẫy: ~に着飾る

    Kỹ thuật

    ラグジュリアス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X