• adv

    おおはば - [大幅]
    おおいに - [大いに]
    giá trị lớn: 値打ちが大いにある
    khả năng là rất lớn: 可能性は大いにある
    おおきい - [大きい]
    phần lớn là phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của người đó: その人の語学力のレベルによるところが大きい。
    trên lĩnh vực ấy, ảnh hưởng của cô ấy rất lớn: その分野での彼女の影響力は大きい
    so với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều: 他の国と比べて圧倒的に大きい
    おおきな - [大きな]
    おおはば - [大幅]
    Không thể trông đợi gì vào mức lương lớn vào năm nay.: 今年は大幅な賃上げは望めない。
    かいじょう - [塊状]
    thanh sô cô la to lớn: 塊状チョコレート
    lượng dung nham cực lớn: 塊状溶岩
    きょ - [巨] - [CỰ]
    Anh ấy đã trả một khoản tiền lớn cho những người ưu tú đã giúp đỡ, hỗ trợ anh ấy: 彼は自分を助けてくれる優秀な人々に対して、巨額の金を払っていた
    Nhận một khoản tiền lớn: 巨額の金を受け取る
    Tiêu một khoản tiền lớn: 巨額の金を使う
    Kiếm được một khoản tiền lớn nhờ dự án mới của ai đó: (人)の新たなプロジェクトで巨額の金を
    きょだい - [巨大]
    ảnh hưởng to lớn (rộng lớn, lớn) và nhiều mặt (đa phương diện): 巨大で多面的な影響
    gây ra sóng triều to lớn và có sức phá hoại: 巨大で破壊的な津波を引き起こす
    to lớn (rộng lớn, lớn) như sao Thổ: 木星のように巨大な
    làn sóng người di cư bắt đầu lớn dần từ năm ~: _年に始まった移民の巨大なうねり
    vật quá to
    グランデ
    hòn đảo lớn: グランデ島
    con sông lớn: グランデ川
    ビッグ
    マクロ

    Kỹ thuật

    グロス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X