-
adv
おおきい - [大きい]
- phần lớn là phụ thuộc vào trình độ ngôn ngữ của người đó: その人の語学力のレベルによるところが大きい。
- trên lĩnh vực ấy, ảnh hưởng của cô ấy rất lớn: その分野での彼女の影響力は大きい
- so với các nước khác thì lớn hơn rất nhiều: 他の国と比べて圧倒的に大きい
きょ - [巨] - [CỰ]
- Anh ấy đã trả một khoản tiền lớn cho những người ưu tú đã giúp đỡ, hỗ trợ anh ấy: 彼は自分を助けてくれる優秀な人々に対して、巨額の金を払っていた
- Nhận một khoản tiền lớn: 巨額の金を受け取る
- Tiêu một khoản tiền lớn: 巨額の金を使う
- Kiếm được một khoản tiền lớn nhờ dự án mới của ai đó: (人)の新たなプロジェクトで巨額の金を
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ