• adj

    ねんちょう - [年長]
    anh ấy lớn hơn tôi 5 tuổi: 彼は私より五つ年長だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X