• n

    おいたち - [生い立ち]
    おう - [生う]
    おおきくなる - [大きくなる]
    おとなになる - [大人になる]
    そだつ - [育つ]
    のびる - [伸びる]
    はえる - [生える]
    khi mùa mưa bắt đầu thì mọi thứ đều bị lên mốc.: 雨期が始まると、あらゆるものにカビが生える。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X