• n

    こうしゃ - [校舎]
    クラス
    lớp học tiếng Anh buổi tối: 英語の夜間クラス
    lớp học đàn piano: 鍵盤のクラス
    lớp học hè: 夏期クラス
    lớp học cao cấp ở trường: 学校の上級クラス
    クラス
    きょうしつ - [教室]
    Lớp học môn vật lý: 物理学教室
    Phòng học đặc biệt: 特別教室
    Lớp học có lắp đặt (trang bị) màn hình TV loại lớn: 大型テレビ画面を備えた教室
    Lớp học quá đông học sinh: 生徒の数が多過ぎる教室
    Lớp học tại bệnh viện nhi: 子ども病院の教室
    lớp học vẽ: 絵画教室
    Lớp học tiếng Anh: 英語教室
    がっきゅう - [学級]
    các hoạt động của lớp học: 学級活動
    あおぞらきょうしつ - [青空教室] - [THANH KHÔNG GIÁO THẤT]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X