• n

    がいひ - [外被] - [NGOẠi BỊ]
    lớp phủ ngoài có thể thay đổi độ cứng: 硬変した外被
    lớp màng phủ ngoài: 外被膜

    Kỹ thuật

    コーティング
    Category: 塗装
    Explanation: 大雑把に言えば塗装のことだが、日本では塗装そのものを指していうことは少なく、むしろ塗装以外で、塗装のようにボデーの表面に1層加えるようなものをいう。ワックスの効果が長持ちする表面コーティングやガラスに色を塗るガラスコーティング、その他諸々のコーティング剤が市販されている。
    スキン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X