• n

    いいがかり - [言い掛かり]
    lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười: 笑える言いがかり
    buộc tội ai đó: (人)に言いがかりをつける
    lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười): ばかげた言いがかり
    lời buộc tội vô căn cứ: 根も葉もない言いがかり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X