• n

    いましめ - [戒め]
    Chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời cảnh báo cho mình.: あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。
    Thất bại đó là một lời cảnh báo đáng giá với tôi.: その失敗は私にとってはよい戒めとなった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X