• n

    もうしこみ - [申込み]
    Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ta.: 彼女は彼の申込を断った。
    もうしこみ - [申込]
    もうしこみ - [申し込み]
    Lời cầu hôn: 結婚の申し込み
    もうしいれ - [申し入れ]
    Người dân lân cận yêu cầu cảnh sát trừng trị nhóm đua xe.: 暴走族を取り締まるよう付近の住民が警察に申し入れを行なった.
    Yêu cầu chính phủ đưa ra sự đồng ý toàn dân trong~: ~について国民的な合意を形成するよう国に申し入れる
    えんだん - [縁談]
    Cô gái đó hiện nhận được 3 lời cầu hôn.: その娘は3つの縁談がある。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X