• n

    とうじ - [悼辞]
    ちょうもん - [弔問]
    ちょうし - [弔詞] - [ĐIẾU TỪ]
    ちょうい - [弔慰] - [ĐIẾU UÝ]
    くやみ - [悔み]
    Tôi xin chia buồn. (nói với người thân của người chết): お ~ を申し上げます。
    あいし - [哀詞] - [AI TỪ]
    あいとう - [哀悼]
    Lời chia buồn thống thiết nhất: 謹んで哀悼(の意を表すこと)
    あいとうのいをあらわす - [哀悼の意を表す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X