• n

    まえおき - [前置き]
    Phần giới thiệu của một bộ phim thường miêu tả phần trọng tâm của câu chuyện.: ある映画の前置きは、ストーリーの核心部分を描くためにある。
    Bạn mất quá nhiều thời gian cho lời mở đầu.: 前置きが長過ぎた.
    ちょろん - [緒論] - [TỰ LUẬN]
    すいせんじょう - [推薦状]
    Để tham gia vào chương trình nghiên cứu này, bạn cần có lời giới thiệu từ giáo sư: この研究プログラムに参加するには、教授の推薦状が必要になる
    じょろん - [序論]
    おこえがかり - [お声掛かり]
    Anh ấy đã được chọn làm trợ lý nhờ lời tiến cử của thầy giáo: 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された
    Từ thành thị cho tới nông thôn đều phải tham gia vào việc làm sạch môi trường do lời đề nghị của chính phủ.: 政府のお声掛かりで地方の町村も環境の浄化に乗り出した

    Tin học

    じょぶん - [序文]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X