• n, exp

    かくやく - [確約] - [XÁC ƯỚC]
    hứa chắc chắn thăng chức: 昇進の確約
    vào mùa này, thì không thể chắc chắn đặt phòng được: その時期に予約の確約をしない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X