• n

    よびかけのことば - [呼びかけの言葉]
    よびかけ - [呼びかけ]
    ようせい - [要請]
    lời kêu gọi sự tình nguyện: ボランティアの要請
    こんせい - [懇請] - [KHẨN THỈNH]
    げきぶん - [檄文] - [HỊCH VĂN]
    Lời kêu gọi mang tính tôn giáo: 宗教的檄文
    Lời kêu gọi đối với các bác sĩ: 医者に対する檄文
    かんき - [喚起]
    あいがん - [哀願] - [AI NGUYỆN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X