• n, exp

    せんせい きょうじゅつしょ - [宣誓供述書]
    Bản khai có tuyên thệ (lời khai có tuyên thệ) được nộp lên thẩm phán: 宣誓供述書が判事に提出された
    Trình bày ở bản khai có tuyên thệ (như dưới đây): (以下)と宣誓供述書で述べる
    Nói dối trong bản cung khai có tuyên thệ: 宣誓供述書にうそをつく
    Nộp bản khai có tuyên thệ (bản cung khai) mà mình đ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X