• n

    ちゅうこく - [忠告]
    Nếu tôi nghe theo lời khuyên của ông ấy thì có lẽ đã tránh được vụ tai nạn.: 彼の忠告に従っていれば事故は避けられただろう。
    じょげん - [助言]
    アドバイス
    khuyên ~ lần: _回のアドバイス
    những lời khuyên ngớ ngẩn về điều gì đó: ~についてのとんでもないアドバイス
    lời khuyên để tránh phải trả lời trực tiếp một vấn đề nào đó. : 問題回避のためのアドバイス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X