• n

    まえおき - [前置き]
    Bạn mất quá nhiều thời gian cho lời mở đầu.: 前置きが長過ぎた.
    ちょろん - [緒論] - [TỰ LUẬN]
    ちょげん - [緒言] - [TỰ NGÔN]
    じょろん - [序論]

    Tin học

    じょぶん - [序文]
    プリアンブル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X