• n

    まえがき - [前書き]
    Tôi để ý thấy lời nói đầu của cuốn sách đó có giải thích không những bằng tiếng Anh mà còn bằng cả tiếng Nhật nữa.: その本の前書きには、英語だけでなく日本語の説明もあるのに気づいた。
    Như một lời đề tựa.: 前書きとして
    はじめに - [初めに]
    ちょげん - [緒言] - [TỰ NGÔN]
    じょぶん - [序文]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X