• exp

    ねつべん - [熱弁] - [NHIỆT BIỆN]
    Trong bài phát biểu đầy nhiệt huyết, người lãnh đạo Đảng nhấn mạnh vào những điều cần thiết cho việc cải cách chính phủ.: 党首は熱弁をふるって政治改革の必要を強調した.
    Cô ấy nói bài phát biểu đầy nhiệt thành nhằm bảo vệ cho sự tự do.: 彼女は熱弁をもって自由を擁護した.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X