• n

    ほうもんのあいさつ - [訪問の挨拶]
    よろしく - [宜しく]
    hãy chuyển lời thăm hỏi của tôi đến ông A: 宜しくを伝えてお願いします。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X